Có 2 kết quả:

热心肠 rè xīn cháng ㄖㄜˋ ㄒㄧㄣ ㄔㄤˊ熱心腸 rè xīn cháng ㄖㄜˋ ㄒㄧㄣ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) warmhearted
(2) willing to help others

Từ điển Trung-Anh

(1) warmhearted
(2) willing to help others