Có 2 kết quả:
热心肠 rè xīn cháng ㄖㄜˋ ㄒㄧㄣ ㄔㄤˊ • 熱心腸 rè xīn cháng ㄖㄜˋ ㄒㄧㄣ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) warmhearted
(2) willing to help others
(2) willing to help others
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) warmhearted
(2) willing to help others
(2) willing to help others
Bình luận 0